Bùi, P. Từ điển Việt-Anh = Vietnamese English dictionary: 95.000 từ / Bùi Phụng. Giáo dục.
Trích dẫn kiểu ChicagoBùi, Phụng. Từ điển Việt-Anh = Vietnamese English Dictionary: 95.000 Từ / Bùi Phụng. Giáo dục.
Trích dẫn MLABùi, Phụng. Từ điển Việt-Anh = Vietnamese English Dictionary: 95.000 Từ / Bùi Phụng. Giáo dục.
Cảnh báo! Những trích dẫn này có thể không chính xác 100%.