Слова,обозначающие время в русском языке(век, год,день,час,минута), и их соотиетствия во вьетнамском языке /Đoàn Thị Phương Mai.
Lưu vào:
Tác giả chính: | Đoàn, Thị Phương Mai. |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | rus |
Thông tin xuất bản: |
[S.l.],
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=19674 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
Tài liệu tương tự
-
Слова,обозначающие время в русском языке(век,год,час,минута),и их вьетнамском языке /Доан Тхи Фыонг Май .
Thông tin tác giả:: Đoàn, Thị Phương Mai. -
Варианты словорасположения в русском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /Vũ Thành Công.
Thông tin tác giả:: Vũ, Thành Công. -
Изъяснительное отношение, выраженное сложноподчиненными предложениями в русском языке и соотносительными по значению предложениями во вьетнамском языке /Trần Thị Lan Hương.
Thông tin tác giả:: Trần, Thị Lan Hương. -
Cложноподчиненные предложения с цепевым отношением в русском языке и их эквиваленты во вьетнамском языке /Нгуен Тхи Ньы Нгиа.
Thông tin tác giả:: Nguyễn, Thị Như Nghĩa., và những người khác -
РУССКИЕ ПОСЛОВИЦЫ О ЛЮБВИ И ИХ ЭКВИВАЛЕНТЫ ВО ВЬЕТНАМСКОМ ЯЗЫКЕ
Thông tin tác giả:: Trần, Thị Hà
Thông tin xuất bản: (2016)