Bùi, P. Từ điển Việt Anh =Vietnamese English Dictionary: 70.000 word /Bùi Phụng. Giáo dục.
Trích dẫn kiểu ChicagoBùi, Phụng. Từ điển Việt Anh =Vietnamese English Dictionary: 70.000 Word /Bùi Phụng. Giáo dục.
Trích dẫn MLABùi, Phụng. Từ điển Việt Anh =Vietnamese English Dictionary: 70.000 Word /Bùi Phụng. Giáo dục.
Cảnh báo! Những trích dẫn này có thể không chính xác 100%.