Cung, K. T. Từ điển Kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh (38000 từ): English - Vietnamese and Vietnamese - English economics dictionary (38000 entries) / Cung Kim Tiến. Nxb Đà Nẵng.
Trích dẫn kiểu ChicagoCung, Kim Tiến. Từ điển Kinh Tế Anh - Việt Và Việt - Anh (38000 Từ): English - Vietnamese and Vietnamese - English Economics Dictionary (38000 Entries) / Cung Kim Tiến. Nxb Đà Nẵng.
Trích dẫn MLACung, Kim Tiến. Từ điển Kinh Tế Anh - Việt Và Việt - Anh (38000 Từ): English - Vietnamese and Vietnamese - English Economics Dictionary (38000 Entries) / Cung Kim Tiến. Nxb Đà Nẵng.
Cảnh báo! Những trích dẫn này có thể không chính xác 100%.