Phan, N. Từ điển Anh Việt =: English - Vietnamese Dictionary Unabridged (130.000 Word) / Chủ biên: Phan Ngọc,Bùi Phụng, Phan Triều. Giáo dục.
Trích dẫn kiểu ChicagoPhan, Ngọc. Từ điển Anh Việt =: English - Vietnamese Dictionary Unabridged (130.000 Word) / Chủ Biên: Phan Ngọc,Bùi Phụng, Phan Triều. Giáo dục.
Trích dẫn MLAPhan, Ngọc. Từ điển Anh Việt =: English - Vietnamese Dictionary Unabridged (130.000 Word) / Chủ Biên: Phan Ngọc,Bùi Phụng, Phan Triều. Giáo dục.
Cảnh báo! Những trích dẫn này có thể không chính xác 100%.