Hàn, T. N. Nghệ thuật vườn - công viên / TS, KTS. Hàn Tất Ngạn. Xây dựng.
Trích dẫn kiểu ChicagoHàn, Tất NgạnTS. Nghệ Thuật Vườn - Công Viên / TS, KTS. Hàn Tất Ngạn. Xây dựng.
Trích dẫn MLAHàn, Tất NgạnTS. Nghệ Thuật Vườn - Công Viên / TS, KTS. Hàn Tất Ngạn. Xây dựng.
Cảnh báo! Những trích dẫn này có thể không chính xác 100%.