Nguyên, K., Hạnh, V., & Hạnh , V. Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt =Accouting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese /Khải Nguyên, Vân Hạnh. Giao thông vận tải.
Trích dẫn kiểu ChicagoNguyên, Khải, Vân Hạnh, và Vân Hạnh . Từ điển Kế Toán - Kiểm Toán Thương Mại Anh - Việt =Accouting - Auditing Commercial Dictionary English - Vietnamese /Khải Nguyên, Vân Hạnh. Giao thông vận tải.
Trích dẫn MLANguyên, Khải, Vân Hạnh, và Vân Hạnh . Từ điển Kế Toán - Kiểm Toán Thương Mại Anh - Việt =Accouting - Auditing Commercial Dictionary English - Vietnamese /Khải Nguyên, Vân Hạnh. Giao thông vận tải.
Cảnh báo! Những trích dẫn này có thể không chính xác 100%.