điện, T. c. t. B. c. v. t. V. N. T. t. t. t. B., Nguyễn, T. V. s., & Nguyễn, T. V. s. Từ điển viết tắt điện tử - viễn thông - tin học Anh - Việt: Khoảng 10000 từ /Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam. Trung tâm thông tin Bưu điện ; Nguyễn Thanh Việt (biên soạn). Bưu điện.
Trích dẫn kiểu Chicagođiện, Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam. Trung tâm thông tin Bưu, Thanh Việt,Biên soạn Nguyễn, và Thanh Việt, Biên soạn Nguyễn. Từ điển Viết Tắt điện Tử - Viễn Thông - Tin Học Anh - Việt: Khoảng 10000 Từ /Tổng Công Ty Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam. Trung Tâm Thông Tin Bưu điện ; Nguyễn Thanh Việt (biên Soạn). Bưu điện.
Trích dẫn MLAđiện, Tổng công ty Bưu chính viễn thông Việt Nam. Trung tâm thông tin Bưu, Thanh Việt,Biên soạn Nguyễn, và Thanh Việt, Biên soạn Nguyễn. Từ điển Viết Tắt điện Tử - Viễn Thông - Tin Học Anh - Việt: Khoảng 10000 Từ /Tổng Công Ty Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam. Trung Tâm Thông Tin Bưu điện ; Nguyễn Thanh Việt (biên Soạn). Bưu điện.