한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음.
참고문헌: p.587.
Lưu vào:
Tác giả chính: | , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | kor |
Thông tin xuất bản: |
이회문화사,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=11762 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=11762 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=117622009-03-25한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음.임, 종욱.Im, Chong Uk.Chinese charactersProverbs, KoreanTiếng Hàn QuốcTục ngữTừ điển.Tiếng Hàn Quốc.참고문헌: p.587.이회문화사,Im, Chong Uk. Im, Chong Uk. 2001.text8981071578http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=11762kor참고문헌: p.587. |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
kor |
topic |
Chinese characters Proverbs, Korean Tiếng Hàn Quốc Tục ngữ Từ điển. Tiếng Hàn Quốc. |
spellingShingle |
Chinese characters Proverbs, Korean Tiếng Hàn Quốc Tục ngữ Từ điển. Tiếng Hàn Quốc. 임, 종욱. Im, Chong Uk. 한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음. |
description |
참고문헌: p.587. |
author2 |
Im, Chong Uk. |
author_facet |
Im, Chong Uk. 임, 종욱. Im, Chong Uk. |
format |
text |
author |
임, 종욱. Im, Chong Uk. |
author_sort |
임, 종욱. |
title |
한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음. |
title_short |
한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음. |
title_full |
한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음. |
title_fullStr |
한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음. |
title_full_unstemmed |
한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음. |
title_sort |
한국 한자어 속담 사전 /임종욱 지음. |
publisher |
이회문화사, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=11762 |
work_keys_str_mv |
AT imjongug hangughanjaeosogdamsajeonimjongugjieum AT imchonguk hangughanjaeosogdamsajeonimjongugjieum |
_version_ |
1752270054565609472 |