Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu.
Lưu vào:
Tác giả chính: | , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Nxb.Hồ Chí Minh,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=13050 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=13050 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=130502005-04-13Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu.Pong, Kook Lee.Chi, Sik Ryu.Korean languageTiếng Hàn QuốcHội thoại.Tiếng Hàn Quốc.Nxb.Hồ Chí Minh,Chi, Sik Ryu. Chi, Sik Ryu. 1998texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=13050vie |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
vie |
topic |
Korean language Tiếng Hàn Quốc Hội thoại. Tiếng Hàn Quốc. |
spellingShingle |
Korean language Tiếng Hàn Quốc Hội thoại. Tiếng Hàn Quốc. Pong, Kook Lee. Chi, Sik Ryu. Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu. |
author2 |
Chi, Sik Ryu. |
author_facet |
Chi, Sik Ryu. Pong, Kook Lee. Chi, Sik Ryu. |
format |
text |
author |
Pong, Kook Lee. Chi, Sik Ryu. |
author_sort |
Pong, Kook Lee. |
title |
Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu. |
title_short |
Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu. |
title_full |
Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu. |
title_fullStr |
Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu. |
title_full_unstemmed |
Phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng Korea /Pong Kook Lee, Chi Sik Ryu. |
title_sort |
phương pháp dễ dàng để đàm thoại tiếng korea /pong kook lee, chi sik ryu. |
publisher |
Nxb.Hồ Chí Minh, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=13050 |
work_keys_str_mv |
AT pongkooklee phuongphapdedangđeđamthoaitiengkoreapongkookleechisikryu AT chisikryu phuongphapdedangđeđamthoaitiengkoreapongkookleechisikryu |
_version_ |
1752270277044076544 |