한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은.
Lưu vào:
Định dạng: | text |
---|---|
Ngôn ngữ: | kor |
Thông tin xuất bản: |
문예림,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=17336 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=17336 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=173362011-03-08한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은.Từ điển tiếng Hàn.Tiếng Hàn Quốc문예림,2009.texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=17336kor |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
kor |
topic |
Từ điển tiếng Hàn. Tiếng Hàn Quốc |
spellingShingle |
Từ điển tiếng Hàn. Tiếng Hàn Quốc 한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
format |
text |
title |
한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
title_short |
한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
title_full |
한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
title_fullStr |
한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
title_full_unstemmed |
한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = Từ Điển Hàn-Việt Việt-Hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
title_sort |
한국어-베트남어 베트남어-한국어 합본 사전 = từ điển hàn-việt việt-hàn / 편저: 응우엔 티 또 땀, 류지은. |
publisher |
문예림, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=17336 |
_version_ |
1752270980039835648 |