활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: 전남표.
Định dạng: text
Ngôn ngữ:kor
Thông tin xuất bản: 문예림,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=17891
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=17891
record_format dspace
spelling hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=178912011-04-05활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.전남표.Giao tiếp tiếng Hàn Quốc.Tiếng Hàn Quốc.문예림,2007.text8974823632http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=17891kor
institution Trường Đại học Hà Nội
collection KiposHANU
language kor
topic Giao tiếp tiếng Hàn Quốc.
Tiếng Hàn Quốc.
spellingShingle Giao tiếp tiếng Hàn Quốc.
Tiếng Hàn Quốc.
전남표.
활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.
format text
author 전남표.
author_facet 전남표.
author_sort 전남표.
title 활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.
title_short 활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.
title_full 활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.
title_fullStr 활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.
title_full_unstemmed 활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : Tự học giao tiếp tiếng Hàn. / 전남표 지음.
title_sort 활용 베트남인-한국어 한국인-베트남어 회화[녹음자료] =. [1-2] / : tự học giao tiếp tiếng hàn. / 전남표 지음.
publisher 문예림,
url http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=17891
work_keys_str_mv AT jeonnampyo hwalyongbeteunaminhangugeohanguginbeteunameohoehwanogeumjalyo12tuhocgiaotieptienghanjeonnampyojieum
_version_ 1752271067814035456