한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | eng |
Thông tin xuất bản: |
풀빛,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21267 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=21267 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=212672011-07-16한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.김교빈:권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.1-2철학.Triết học.풀빛,2007.text97889747442439788974744212http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21267eng |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
eng |
topic |
철학. Triết học. |
spellingShingle |
철학. Triết học. 김교빈:권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.1-2 한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
format |
text |
author |
김교빈:권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.1-2 |
author_facet |
김교빈:권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.1-2 |
author_sort |
김교빈:권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심.1-2 |
title |
한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
title_short |
한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
title_full |
한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
title_fullStr |
한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
title_full_unstemmed |
한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
title_sort |
한국철학스케치:. 1-2 / : 철학. / 김교빈,권인호,이종란,이현구,김홍경,이철승,김형찬,박정심. |
publisher |
풀빛, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=21267 |
work_keys_str_mv |
AT gimgyobingwoninhoijonglanihyeongugimhonggyeongicheolseunggimhyeongchanbagjeongsim12 hangugcheolhagseukechi12cheolhaggimgyobingwoninhoijonglanihyeongugimhonggyeongicheolseunggimhyeongchanbagjeongsim |
_version_ |
1752271637990866944 |