Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh
Lưu vào:
Tác giả chính: | , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | eng |
Thông tin xuất bản: |
Giáo dục,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=2586 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=2586 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=25862021-05-24Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc HạnhNguyễn, Mạnh HùngLê, Quốc HạnhTiếng AnhTiếng AnhTừ vựngGiáo dục,Lê, Quốc Hạnh Lê, Quốc Hạnh 2000texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=2586eng |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
eng |
topic |
Tiếng Anh Tiếng Anh Từ vựng |
spellingShingle |
Tiếng Anh Tiếng Anh Từ vựng Nguyễn, Mạnh Hùng Lê, Quốc Hạnh Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
author2 |
Lê, Quốc Hạnh |
author_facet |
Lê, Quốc Hạnh Nguyễn, Mạnh Hùng Lê, Quốc Hạnh |
format |
text |
author |
Nguyễn, Mạnh Hùng Lê, Quốc Hạnh |
author_sort |
Nguyễn, Mạnh Hùng |
title |
Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
title_short |
Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
title_full |
Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
title_fullStr |
Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
title_full_unstemmed |
Từ vựng học tiếng Anh =English lexocology /Nguyễn Mạnh Hùng ch,b; Lê Quốc Hạnh |
title_sort |
từ vựng học tiếng anh =english lexocology /nguyễn mạnh hùng ch,b; lê quốc hạnh |
publisher |
Giáo dục, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=2586 |
work_keys_str_mv |
AT nguyenmanhhung tuvunghoctienganhenglishlexocologynguyenmanhhungchblequochanh AT lequochanh tuvunghoctienganhenglishlexocologynguyenmanhhungchblequochanh |
_version_ |
1752268437620523008 |