Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | eng |
Thông tin xuất bản: |
Nxb. Đồng Nai,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4044 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=4044 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=40442021-06-25Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh HùngMai PhươngEnglish languageTiếng AnhTiếng AnhTừ điểnNxb. Đồng Nai,2002texthttp://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4044eng |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
eng |
topic |
English language Tiếng Anh Tiếng Anh Từ điển |
spellingShingle |
English language Tiếng Anh Tiếng Anh Từ điển Mai Phương Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng |
format |
text |
author |
Mai Phương |
author_facet |
Mai Phương |
author_sort |
Mai Phương |
title |
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng |
title_short |
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng |
title_full |
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng |
title_fullStr |
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng |
title_full_unstemmed |
Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /Mai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng |
title_sort |
từ điển anh - việt = english - vietnamese dictionary : 60.000 từ /mai phương, nguyễn văn cảnh, ninh hùng |
publisher |
Nxb. Đồng Nai, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=4044 |
work_keys_str_mv |
AT maiphuong tuđienanhvietenglishvietnamesedictionary60000tumaiphuongnguyenvancanhninhhung |
_version_ |
1752268686513668096 |