베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음.
Lưu vào:
Tác giả chính: | , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | kor |
Thông tin xuất bản: |
한국외국어대학교출판부,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=452 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=452 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=4522018-12-20베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음.曺在鉉.Cho, Jea Hyun.Tiếng ViệtTừ điển.Tiếng Hàn Quốc.Tiếng Việt.한국외국어대학교출판부,Cho, Jea Hyun. Cho, Jea Hyun. 2000.text8974641690.http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=452kor |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
kor |
topic |
Tiếng Việt Từ điển. Tiếng Hàn Quốc. Tiếng Việt. |
spellingShingle |
Tiếng Việt Từ điển. Tiếng Hàn Quốc. Tiếng Việt. 曺在鉉. Cho, Jea Hyun. 베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음. |
author2 |
Cho, Jea Hyun. |
author_facet |
Cho, Jea Hyun. 曺在鉉. Cho, Jea Hyun. |
format |
text |
author |
曺在鉉. Cho, Jea Hyun. |
author_sort |
曺在鉉. |
title |
베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음. |
title_short |
베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음. |
title_full |
베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음. |
title_fullStr |
베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음. |
title_full_unstemmed |
베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음. |
title_sort |
베트남어-한국어 사전 :越-韓 辭典 /曺在鉉 엮음. |
publisher |
한국외국어대학교출판부, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=452 |
work_keys_str_mv |
AT cáozàixuàn beteunameohangugeosajeonyuèháncídiǎncáozàixuànyeokkeum AT chojeahyun beteunameohangugeosajeonyuèháncídiǎncáozàixuànyeokkeum |
_version_ |
1752268086160916480 |