惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: 高歌东
Định dạng: text
Ngôn ngữ:chi
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=53648
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=53648
record_format dspace
spelling hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=536482022-01-20惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.高歌东Tiếng Trung QuốcTiếng Trung QuốcTừ điểnThành ngữtext7806821996http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=53648chi
institution Trường Đại học Hà Nội
collection KiposHANU
language chi
topic Tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Quốc
Từ điển
Thành ngữ
spellingShingle Tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Quốc
Từ điển
Thành ngữ
高歌东
惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.
format text
author 高歌东
author_facet 高歌东
author_sort 高歌东
title 惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.
title_short 惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.
title_full 惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.
title_fullStr 惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.
title_full_unstemmed 惯用语小词典 = Guanyongyu xiao cidian /高歌东.
title_sort 惯用语小词典 = guanyongyu xiao cidian /高歌东.
url http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=53648
work_keys_str_mv AT gāogēdōng guànyòngyǔxiǎocídiǎnguanyongyuxiaocidiangāogēdōng
_version_ 1752276286746656768