常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲.
Ben ci dian gong shou chang yong cheng yu 4100 tiao. Chu yi ban cheng yu wai, Hai zhuo shou shao liang chang yong de shu yu he jin nian lai chu xian de xin cheng yu. Mei ge ci tiao bao kuo ci mu, Han yu pin yin zi mu zhu yin, Shi yi he li zheng.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Shang hai da xue chu ban she,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=53651 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=53651 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=536512019-03-25常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲.郭玲.Tiếng Trung Quốc.Từ điển.Thành ngữ.Ben ci dian gong shou chang yong cheng yu 4100 tiao. Chu yi ban cheng yu wai, Hai zhuo shou shao liang chang yong de shu yu he jin nian lai chu xian de xin cheng yu. Mei ge ci tiao bao kuo ci mu, Han yu pin yin zi mu zhu yin, Shi yi he li zheng.Shang hai da xue chu ban she,2000.text7810581228http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=53651vie |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
vie |
topic |
Tiếng Trung Quốc. Từ điển. Thành ngữ. |
spellingShingle |
Tiếng Trung Quốc. Từ điển. Thành ngữ. 郭玲. 常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲. |
description |
Ben ci dian gong shou chang yong cheng yu 4100 tiao. Chu yi ban cheng yu wai, Hai zhuo shou shao liang chang yong de shu yu he jin nian lai chu xian de xin cheng yu. Mei ge ci tiao bao kuo ci mu, Han yu pin yin zi mu zhu yin, Shi yi he li zheng. |
format |
text |
author |
郭玲. |
author_facet |
郭玲. |
author_sort |
郭玲. |
title |
常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲. |
title_short |
常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲. |
title_full |
常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲. |
title_fullStr |
常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲. |
title_full_unstemmed |
常用成语词典 =Chang yong cheng yu ci dian /郭玲. |
title_sort |
常用成语词典 =chang yong cheng yu ci dian /郭玲. |
publisher |
Shang hai da xue chu ban she, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=53651 |
work_keys_str_mv |
AT guōlíng chángyòngchéngyǔcídiǎnchangyongchengyucidianguōlíng |
_version_ |
1752276287329665024 |