歇后语小词典 /王陶宇

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: 王陶宇
Định dạng: text
Ngôn ngữ:chi
Thông tin xuất bản: 四川辞书出版社,
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=58363
Từ khóa: Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
id hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=58363
record_format dspace
spelling hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=583632022-02-09歇后语小词典 /王陶宇王陶宇Tiếng Trung QuốcTiếng Trung QuốcTục ngữTừ điển四川辞书出版社,2007text9787806822760http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=58363chi
institution Trường Đại học Hà Nội
collection KiposHANU
language chi
topic Tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Quốc
Tục ngữ
Từ điển
spellingShingle Tiếng Trung Quốc
Tiếng Trung Quốc
Tục ngữ
Từ điển
王陶宇
歇后语小词典 /王陶宇
format text
author 王陶宇
author_facet 王陶宇
author_sort 王陶宇
title 歇后语小词典 /王陶宇
title_short 歇后语小词典 /王陶宇
title_full 歇后语小词典 /王陶宇
title_fullStr 歇后语小词典 /王陶宇
title_full_unstemmed 歇后语小词典 /王陶宇
title_sort 歇后语小词典 /王陶宇
publisher 四川辞书出版社,
url http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=58363
work_keys_str_mv AT wángtáoyǔ xiēhòuyǔxiǎocídiǎnwángtáoyǔ
_version_ 1752277086989451264