汉字演变五百例 :续编 /李乐毅
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | chi |
Thông tin xuất bản: |
北京语言文化大学,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=8623 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=8623 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=86232022-01-12汉字演变五百例 :续编 /李乐毅李 乐毅语言.中文.汉字演变.Tiếng Trung QuốcTiếng Trung Quốc语言.中文.汉字演变.Chữ Hán北京语言文化大学,2000.text7561907494http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=8623chi |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
chi |
topic |
语言. 中文. 汉字演变. Tiếng Trung Quốc Tiếng Trung Quốc 语言. 中文. 汉字演变. Chữ Hán |
spellingShingle |
语言. 中文. 汉字演变. Tiếng Trung Quốc Tiếng Trung Quốc 语言. 中文. 汉字演变. Chữ Hán 李 乐毅 汉字演变五百例 :续编 /李乐毅 |
format |
text |
author |
李 乐毅 |
author_facet |
李 乐毅 |
author_sort |
李 乐毅 |
title |
汉字演变五百例 :续编 /李乐毅 |
title_short |
汉字演变五百例 :续编 /李乐毅 |
title_full |
汉字演变五百例 :续编 /李乐毅 |
title_fullStr |
汉字演变五百例 :续编 /李乐毅 |
title_full_unstemmed |
汉字演变五百例 :续编 /李乐毅 |
title_sort |
汉字演变五百例 :续编 /李乐毅 |
publisher |
北京语言文化大学, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=8623 |
work_keys_str_mv |
AT lǐlèyì hànzìyǎnbiànwǔbǎilìxùbiānlǐlèyì |
_version_ |
1752269493798699008 |