Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Nxb.Hà Nội,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=24086 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hou-http:--thuvien.hou.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=24086 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hou-http:--thuvien.hou.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=240862015-01-29Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế NhungNguyễn, Thị Quế NhungTiếng AnhGiáo trình.Từ vựngTiếng Anh thương mại.Nxb.Hà Nội, 2006texthttp://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=24086vie |
institution |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
collection |
DSpace |
language |
vie |
topic |
Tiếng Anh Giáo trình. Từ vựng Tiếng Anh thương mại. |
spellingShingle |
Tiếng Anh Giáo trình. Từ vựng Tiếng Anh thương mại. Nguyễn, Thị Quế Nhung Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung |
format |
text |
author |
Nguyễn, Thị Quế Nhung |
author_facet |
Nguyễn, Thị Quế Nhung |
author_sort |
Nguyễn, Thị Quế Nhung |
title |
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung |
title_short |
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung |
title_full |
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung |
title_fullStr |
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung |
title_full_unstemmed |
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary / Nguyễn Thị Quế Nhung |
title_sort |
giáo trình từ vựng tiếng anh thương mại : bussiness english vocabulary / nguyễn thị quế nhung |
publisher |
Nxb.Hà Nội, |
url |
http://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=24086 |
work_keys_str_mv |
AT nguyenthiquenhung giaotrinhtuvungtienganhthuongmaibussinessenglishvocabularynguyenthiquenhung |
_version_ |
1758062623128027136 |