Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia Linh
Gồm hơn 600 cụm từ đồng nghĩa và 1300 từ thông dụng.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Nxb Hồng Đức,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=43040 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hou-http:--thuvien.hou.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=43040 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hou-http:--thuvien.hou.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=430402015-12-17Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia LinhGia, LinhTừ điểnTiếng Trungtừ đồng nghĩa Gồm hơn 600 cụm từ đồng nghĩa và 1300 từ thông dụng.Nxb Hồng Đức, 2009texthttp://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=43040vie |
institution |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
collection |
DSpace |
language |
vie |
topic |
Từ điển Tiếng Trung từ đồng nghĩa |
spellingShingle |
Từ điển Tiếng Trung từ đồng nghĩa Gia, Linh Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia Linh |
description |
Gồm hơn 600 cụm từ đồng nghĩa và 1300 từ thông dụng. |
format |
text |
author |
Gia, Linh |
author_facet |
Gia, Linh |
author_sort |
Gia, Linh |
title |
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia Linh |
title_short |
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia Linh |
title_full |
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia Linh |
title_fullStr |
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia Linh |
title_full_unstemmed |
Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Trung thông dụng / Gia Linh |
title_sort |
từ điển từ đồng nghĩa tiếng trung thông dụng / gia linh |
publisher |
Nxb Hồng Đức, |
url |
http://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=43040 |
work_keys_str_mv |
AT gialinh tuđientuđongnghiatiengtrungthongdunggialinh |
_version_ |
1758064532579680256 |