Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung. TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế. TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công. TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công. TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế. TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế. TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới.
Lưu vào:
Định dạng: | text |
---|---|
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Xây dựng,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1312 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
huce-https:--thuvien.huce.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=1312 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
huce-https:--thuvien.huce.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=13122021-01-19Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung. TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế. TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công. TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công. TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế. TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế. TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới.Tiêu chuẩn Xây dựngThi công Thiết kếXây dựng, 1999texthttps://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1312vie |
institution |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
collection |
LibHUCE |
language |
vie |
topic |
Tiêu chuẩn Xây dựng Thi công Thiết kế |
spellingShingle |
Tiêu chuẩn Xây dựng Thi công Thiết kế Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung. TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế. TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công. TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công. TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế. TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế. TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
format |
text |
title |
Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung.
TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế.
TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công.
TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công.
TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế.
TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế.
TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
title_short |
Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung.
TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế.
TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công.
TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công.
TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế.
TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế.
TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
title_full |
Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung.
TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế.
TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công.
TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công.
TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế.
TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế.
TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
title_fullStr |
Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung.
TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế.
TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công.
TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công.
TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế.
TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế.
TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
title_full_unstemmed |
Thiết kế và thi công xây dựng : TCXD 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung.
TCXD 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế.
TCXD 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công.
TCXD 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công.
TCXD 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. Phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - Yêu cầu thiết kế.
TCXD4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - Yêu cầu thiết kế.
TCXD 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
title_sort |
thiết kế và thi công xây dựng : tcxd 213:1998 nhà và công trình dân dụng - từ vựng - thuật ngữ chung.
tcxd 205:1998 móng cọc - tiêu chuẩn thiết kế.
tcxd 206 :1998 cọc khoan nhồi - yêu cầu về chất lượng thi công.
tcxd 230 :1998 nền nhà chống nồm - tiêu chuẩn thiết kế và thi công.
tcxd 228 :1998 lối đi cho người tàn tật trong công trình. phần 1: lối đi cho người dùng xe lăn - yêu cầu thiết kế.
tcxd4530 :1998 cửa hàng xăng dầu - yêu cầu thiết kế.
tcxd 204 :1998 bảo vệ công trình xây dựng - phòng chống mối cho công trình xây dựng mới. |
publisher |
Xây dựng, |
url |
https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1312 |
_version_ |
1768637271438786560 |