Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc
Lưu vào:
Tác giả chính: | , , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
ĐHXD
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=2424 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
huce-https:--thuvien.huce.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=2424 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
huce-https:--thuvien.huce.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=24242016-10-27Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc Nguyễn Văn HưngTrường ĐHXDĐoàn Tuyết Ngọc Tiêu chuẩn châu ÂuChịu uốnTiêu chuẩn ÚcLý thuyết thành mỏngXây dựng DD & CNĐHXDĐoàn Tuyết Ngọc Đoàn Tuyết Ngọc 2013texthttps://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=2424vie |
institution |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
collection |
LibHUCE |
language |
vie |
topic |
Tiêu chuẩn châu Âu Chịu uốn Tiêu chuẩn Úc Lý thuyết thành mỏng Xây dựng DD & CN |
spellingShingle |
Tiêu chuẩn châu Âu Chịu uốn Tiêu chuẩn Úc Lý thuyết thành mỏng Xây dựng DD & CN Nguyễn Văn Hưng Trường ĐHXD Đoàn Tuyết Ngọc Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc |
author2 |
Đoàn Tuyết Ngọc |
author_facet |
Đoàn Tuyết Ngọc Nguyễn Văn Hưng Trường ĐHXD Đoàn Tuyết Ngọc |
format |
text |
author |
Nguyễn Văn Hưng Trường ĐHXD Đoàn Tuyết Ngọc |
author_sort |
Nguyễn Văn Hưng |
title |
Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc |
title_short |
Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc |
title_full |
Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc |
title_fullStr |
Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc |
title_full_unstemmed |
Tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn Úc ( AS/NZS 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu Âu ( Eurocode 3 ) : Luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp; MS: 605820 / Nguyễn Văn Hưng; Cán bộ hướng dẫn: PGS.TS Đoàn Tuyết Ngọc |
title_sort |
tính toán cấu kiện thành mỏng chịu uốn theo tiêu chuẩn úc ( as/nzs 4600: 2005) và tiêu chuẩn châu âu ( eurocode 3 ) : luận văn thạc sỹ kỹ thuật chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp; ms: 605820 / nguyễn văn hưng; cán bộ hướng dẫn: pgs.ts đoàn tuyết ngọc |
publisher |
ĐHXD |
url |
https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=2424 |
work_keys_str_mv |
AT nguyenvanhung tinhtoancaukienthanhmongchiuuontheotieuchuanucasnzs46002005vatieuchuanchauaueurocode3luanvanthacsykythuatchuyennganhxaydungdandungvacongnghiepms605820nguyenvanhungcanbohuongdanpgstsđoantuyetngoc AT truongđhxd tinhtoancaukienthanhmongchiuuontheotieuchuanucasnzs46002005vatieuchuanchauaueurocode3luanvanthacsykythuatchuyennganhxaydungdandungvacongnghiepms605820nguyenvanhungcanbohuongdanpgstsđoantuyetngoc AT đoantuyetngoc tinhtoancaukienthanhmongchiuuontheotieuchuanucasnzs46002005vatieuchuanchauaueurocode3luanvanthacsykythuatchuyennganhxaydungdandungvacongnghiepms605820nguyenvanhungcanbohuongdanpgstsđoantuyetngoc |
_version_ |
1768637457562075136 |