Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc xây dựng Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations / Biên dịch: Đoàn Định Kiến, Lê Kiều
Bao gồm các thuật ngữ về toán học, cơ học, tin học, vật liệu xây dựng, kiến trúc, kết cấu, thi công, kinh tế xây dựng, môi trường...
Lưu vào:
Định dạng: | text |
---|---|
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Khoa học và Kỹ thuật,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220009thumbimage.jpg https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48391 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|