Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung.
Bài viết tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán-Nhật, Hán-Việt, tập trung ở những từ dễ gây nhầm lẫn về nghĩa dùng trong giao tiếp khi chúng được chuyển dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Đại học Hà Nội,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=65692 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=65692 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
hanu-http:--lib.hanu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=656922022-06-23Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung.Nguyễn, Tô Chung.Từ Hán-NhậtTừ Hán-ViệtCách sử dụngTừ Hán-NhậtTừ Hán-ViệtBài viết tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán-Nhật, Hán-Việt, tập trung ở những từ dễ gây nhầm lẫn về nghĩa dùng trong giao tiếp khi chúng được chuyển dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.Đại học Hà Nội,2013text18592503http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=65692vie |
institution |
Trường Đại học Hà Nội |
collection |
KiposHANU |
language |
vie |
topic |
Từ Hán-Nhật Từ Hán-Việt Cách sử dụng Từ Hán-Nhật Từ Hán-Việt |
spellingShingle |
Từ Hán-Nhật Từ Hán-Việt Cách sử dụng Từ Hán-Nhật Từ Hán-Việt Nguyễn, Tô Chung. Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung. |
description |
Bài viết tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán-Nhật, Hán-Việt, tập trung ở những từ dễ gây nhầm lẫn về nghĩa dùng trong giao tiếp khi chúng được chuyển dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. |
format |
text |
author |
Nguyễn, Tô Chung. |
author_facet |
Nguyễn, Tô Chung. |
author_sort |
Nguyễn, Tô Chung. |
title |
Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung. |
title_short |
Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung. |
title_full |
Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung. |
title_fullStr |
Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung. |
title_full_unstemmed |
Tìm hiểu cách sử dụng một số từ Hán - Nhật, như Hán - Việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = An observation of the use of the Sino-Japanese and Sino-Vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /Nguyễn Tô Chung. |
title_sort |
tìm hiểu cách sử dụng một số từ hán - nhật, như hán - việt: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... = an observation of the use of the sino-japanese and sino-vietnamese words as: kỉ luật, sinh sản, sinh hoạt, chú ý, sĩ nông công thương,... /nguyễn tô chung. |
publisher |
Đại học Hà Nội, |
url |
http://lib.hanu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=65692 |
work_keys_str_mv |
AT nguyentochung timhieucachsudungmotsotuhannhatnhuhanvietkiluatsinhsansinhhoatchuysinongcongthuonganobservationoftheuseofthesinojapaneseandsinovietnamesewordsaskiluatsinhsansinhhoatchuysinongcongthuongnguyentochung |
_version_ |
1752278120346419200 |