Từ điển xây dựng và kiến trúc Anh - Việt và Việt - Anh : English - Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of construction and architecture / Cung Kim Tiến
Gồm khoảng 30.000 thuật ngữ phần Anh Việt và 20.000 thuật ngữ phần Việt Anh thuộc các lĩnh vực kiến trúc, xây dựng, thi công công trình, nhà ở, công trình biển, thuỷ lợi, đê đập, cơ khí, máy, công trình giao thông, vận tải, thuỷ lợi, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, cầu cống......
Lưu vào:
Tác giả chính: | Cung, Kim Tiến |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Nxb. Đà Nẵng,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | http://thuvien.hou.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=1113 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
Tài liệu tương tự
-
Từ điển Kinh tế Anh - Việt và Việt - Anh (38000 từ) : English - Vietnamese and Vietnamese - English economics dictionary (38000 entries) / Cung Kim Tiến
Thông tin tác giả:: Cung, Kim Tiến -
Từ điển kiến trúc xây dựng Anh Việt = : English-Vietnamese Architect&Construction dictionary / Đỗ Hữu Vinh
Thông tin tác giả:: Đỗ, Hữu Vinh -
Từ điển Anh Việt =English - Vietnamese dictionary /Phan Kim Huê
Thông tin tác giả:: Phan, Kim Huê -
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng : Dictionary of architecture and construcstion Vietnamese - English - Prench; Dictionnaire de l'architecture et de la construction Vietnamien - Anglais - Prancais / Đoàn Định Kiến, Đoàn Như Kim
Thông tin tác giả:: Đoàn Định Kiến, và những người khác -
Từ điển Anh - Anh - Việt =English - English - Vietnamese dictionary : Khoảng 400.000 từ /Quang Hùng ; Ngọc Ánh.
Thông tin tác giả:: Quang, Hùng, và những người khác