Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật
ĐTTS ghi: Viện ngôn ngữ
Lưu vào:
Tác giả chính: | , , |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Từ điển bách khoa,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://lib.uneti.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=23912 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
id |
uneti-https:--lib.uneti.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=23912 |
---|---|
record_format |
dspace |
spelling |
uneti-https:--lib.uneti.edu.vn-Opac-DmdInfo.aspx?dmd_id=239122020-09-30Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luậtHà, PhươngPhương, TrangTrần, Thị Minh NguyệtTiếng ViệtTiếng AnhTừ điểnNgôn ngữNgôn ngữ họcĐTTS ghi: Viện ngôn ngữTừ điển bách khoa, Hà, Phương Phương, Trang Trần, Thị Minh Nguyệt Hà, Phương Phương, Trang Trần, Thị Minh Nguyệt 2000texthttps://lib.uneti.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=23912vieĐTTS ghi: Viện ngôn ngữ |
institution |
Trường Đại học Kinh Tế - Kỹ Thuật Công Nghiệp |
collection |
Kipos |
language |
vie |
topic |
Tiếng Việt Tiếng Anh Từ điển Ngôn ngữ Ngôn ngữ học |
spellingShingle |
Tiếng Việt Tiếng Anh Từ điển Ngôn ngữ Ngôn ngữ học Hà, Phương Phương, Trang Trần, Thị Minh Nguyệt Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật |
description |
ĐTTS ghi: Viện ngôn ngữ |
author2 |
Hà, Phương |
author_facet |
Hà, Phương Hà, Phương Phương, Trang Trần, Thị Minh Nguyệt |
format |
text |
author |
Hà, Phương Phương, Trang Trần, Thị Minh Nguyệt |
author_sort |
Hà, Phương |
title |
Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật |
title_short |
Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật |
title_full |
Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật |
title_fullStr |
Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật |
title_full_unstemmed |
Từ điển Việt - Anh / Quang Hùng,...[và những người khác] : Khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật |
title_sort |
từ điển việt - anh / quang hùng,...[và những người khác] : khoảng 340000 từ; nhiều ví dụ và hình ảnh minh họa; có khoảng 50000 từ mới kinh tế, chính trị, pháp luật |
publisher |
Từ điển bách khoa, |
url |
https://lib.uneti.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=23912 |
work_keys_str_mv |
AT haphuong tuđienvietanhquanghungvanhungnguoikhackhoang340000tunhieuviduvahinhanhminhhoacokhoang50000tumoikinhtechinhtriphapluat AT phuongtrang tuđienvietanhquanghungvanhungnguoikhackhoang340000tunhieuviduvahinhanhminhhoacokhoang50000tumoikinhtechinhtriphapluat AT tranthiminhnguyet tuđienvietanhquanghungvanhungnguoikhackhoang340000tunhieuviduvahinhanhminhhoacokhoang50000tumoikinhtechinhtriphapluat |
_version_ |
1720029791175835648 |