Từ điển xây dựng Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary of building / GS. Vỡ Như Cầu
Các thuật ngữ thuộc các ngành xây dựng, kiến trúc, cầu, đường, thuỷ lợi. cảng và máy xây dựng và các thuật ngữ thông dụng nhất thuộc các lĩnh vực toán, cơ học, vật lý, hoá và kinh tế thị trường
Lưu vào:
Tác giả chính: | Võ Như Cầu |
---|---|
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Nxb. Đồng Nai,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220001thumbimage.jpg https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48366 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
Tài liệu tương tự
-
Từ điển Việt - Anh - Pháp về xây dựng nhà và công trình công cộng : = Vietnamese - English - French dictionary of building and civil engineering = Dictionaire Vietnamien - Anglais - Francais pour les travaux publics / Võ Như Cầu
Thông tin tác giả:: Võ Như Cầu -
Từ điển xây dựng Pháp - Việt : = Dictionnaire Francais - Vietnamien du bâtiment et du génie civil / GS. Võ Như Cầu
Thông tin tác giả:: Võ Như Cầu -
Từ điển Anh - Việt Việt - Anh =English - Vietnamese Vietnamese - English dictionary : Khoảng 130 000 từ /Phạm Cầu
Thông tin tác giả:: Phạm, Cầu - Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc xây dựng Anh - Việt : = English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations / Biên dịch: Đoàn Định Kiến, Lê Kiều
-
Từ điển giải nghĩa kỹ thuật kiến trúc và xây dựng . Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of architectural and building technology with explanations / Đoàn Định Kiến , Lê Kiều
Thông tin tác giả:: Đoàn, Định Kiến, và những người khác