Từ điển kinh tế - kinh doanh Anh-Việt có giải thích : = English-Vietnamese dictionary of economics and business with explanation : Khoảng 20.000 thuật ngữ / TS. Nguyễn Đức Dỵ (chủ biên) ... [et al.]
Từ điển giải nghĩa kinh tế Anh-Việt khoảng 20.000 từ chủ yếu về lĩnh vực kinh doanh; Ngoài những thuật ngữ chính có cả những thuật ngữ dẫn giải cần thiết và giải thích nội dung một số thuật ngữ sâu hơn
Lưu vào:
Tác giả chính: | Nguyễn Đức Dỵ |
---|---|
Đồng tác giả: | Nguyễn Đức Dỵ |
Định dạng: | text |
Ngôn ngữ: | vie |
Thông tin xuất bản: |
Khoa học và Kỹ thuật,
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://thuvien.huce.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachngoaivan/tudien/huong15.02.220028thumbimage.jpg https://thuvien.huce.edu.vn/Opac/DmdInfo.aspx?dmd_id=48413 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa bạn đọc
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên gắn từ khóa cho biểu ghi này!
|
Tài liệu tương tự
- Từ điển kinh tế, kinh doanh Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary of economics and business with explanation :Khoảng 20.000 thuật ngữ /Nguyễn Đức Dỵ chủ biên, Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Khắc Minh
- Từ điển luye65b kim Anh - Việt =English - Vietnamese Metallurgicail dictionary :khoảng 20.000 thuật ngữ
- Từ điển dầu khí Anh-Việt : Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích
- Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt =English - Vietnamese dictionary of electronic, computer science and communications: Khoảng 20.000 thuật ngữ có giải thích và minh họa /Nguyễn Đức Ái, ... và những người khác.
- Từ điển hoá học Nga-Việt : Khoảng 20.000 từ